Có 2 kết quả:

肌纖蛋白 jī xiān dàn bái ㄐㄧ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ肌纤蛋白 jī xiān dàn bái ㄐㄧ ㄒㄧㄢ ㄉㄢˋ ㄅㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) myocilin
(2) muscle fibrin

Từ điển Trung-Anh

(1) myocilin
(2) muscle fibrin